Có 2 kết quả:

組委 zǔ wěi ㄗㄨˇ ㄨㄟˇ组委 zǔ wěi ㄗㄨˇ ㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) organizational committee
(2) abbr. for 組織委員會|组织委员会

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) organizational committee
(2) abbr. for 組織委員會|组织委员会

Bình luận 0